• Font size:
  • Decrease
  • Reset
  • Increase

Thông báo: Thư mục sách mới năm 2016, thông tin và tổng quát

THƯ MỤC SÁCH MỚI NĂM 2016, THÔNG TIN VÀ TỔNG QUÁT 

CHÍNH TRỊ

1. Bùi Mạnh Cường. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải quyết khiếu nại, tố cáo 5 quyển/Bùi Mạnh Cường, Đỗ Thị Quyên.- H.: Hồng đức, 2015.- 445 tr.; 21 cm.- 20000đ.-1000b.- s151775 s 151779

2. Công an nhân dân vì nước quên thân vì dân phục vụ 2 quyển/ Bộ Công An.- H.: Công An nhân dân, 2014.- 471 tr.; 27cm.- 500000đ.-1000b.- s151758 s 151759 “Ban tổ chức cuộc vận động “sưu tầm và tuyên truyền kỷ vật lịch sử CAN”

3. Nguyễn Minh Đoan. Tổ chức bộ máy nhà nước theo hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam năm 2013 5 quyển/ Nguyễn Minh Đoan.- H.: Hồng đức, 2015.- 571 tr.; 21 cm.- 20000đ.-1000b.- s151765 s 151769 Khái lược lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam/ Nguyễn Tài Đông, Nguyễn Tài Thư, Lê Thị Lan….- H.: ĐHSP, 2016.- 500tr.; 24cm.- 30000đ s154283 s154292

4. Nguyễn Minh Đoan. Tổ chức chính quyền địa phương  theo hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam năm 2013 5 quyển/ Nguyễn Minh Đoan.- H.: Hồng đức, 2015.- 471 tr.; 21 cm.- 20000đ.-1000b.- s151770 s 151774      

PHÁP LUẬT

5. Đinh Văn Minh. Khiếu nại hành chính lịch sử phát triển và những vấn đề thực tiễn (so sánh với Pháp, Trung Quốc và một số nước trên thế giới 4 quyển/ Đinh Văn Minh.- H.: Hồng đức, 2015.- 375 tr.; 21 cm.- 20000đ.-1000b.- s151780 s 151783

GIÁO DỤC TIỂU HỌC

6. Cơ sở giáo dục học của việc tổ chức hoạt động GD theo mô hình trường học mới: Tài liệu thử nghiệm Đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ-ĐH .- H.: Nnb ĐHSP, 2016.- 148tr.; 27 cm.- 20000đ.- 10050b s153463 s153662  Bộ GD và ĐT dự án mô hình trường học mới

7. Cơ sở tâm lý học của việc tổ chức hoạt động GD theo mô hình trường học mới 200 quyển: Tài liệu thử nghiệm Đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ-ĐH .- H.: Nnb ĐHSP, 2016.- 148tr.; 27 cm.- 20000đ.- 10050b s153863 s154062 Bộ GD và ĐT dự án mô hình trường học mới

Đánh giá kĩ năng đọc của học sinh đầu cấp tiểu học.- H.: GDVN, 2016.- 237tr.; 27cm.- 30000đ s154273 s154282 Bộ Giáo dục – Đào tạo. Vụ giáo dục tiểu học

8. Phương pháp dạy học toán  ở tiểu học 400 quyển: Tài liệu thử nghiệm Đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ-ĐH .- H.: Nnb ĐHSP.; 27 cm.- 20000đ.- 10050b

T1.- 2016.- 156tr s152863 s153062

T2.- 2016.- 144tr s152663 s 152862

Bộ GD và ĐT dự án mô hình trường học mới

9. Phương pháp tổ chức các hoạt động GD ở tiểu học 400 quyển: Tài liệu thử nghiệm Đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ-ĐH .- H.: Nnb ĐHSP.; 27 cm.- 20000đ.- 10050b

T1.- 2016.- 272tr s153263 s153462

T2.- 2016.- 264tr s153063 s 153262

Bộ GD và ĐT dự án mô hình trường học mới

10. Phương pháp tổ chức lớp học theo mô hình trường học mới 200 quyển: Tài liệu thử nghiệm Đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ-ĐH .- H.: Nnb ĐHSP, 2016.- 144tr.; 27 cm.- 20000đ.- 10050b s153663 s153862

Bộ GD và ĐT dự án mô hình trường học mới

11. Phương pháp dạy học các môn về tự nhiên và xã hội ở tiểu học 200 quyển: Tài liệu thử nghiệm Đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ-ĐH .- H.: Nnb ĐHSP, 2016.- 236tr.; 27 cm.- 20000đ.- 10050b s154063 s154262

12. Phương pháp dạy tiếng việt ở tiểu học: Tài liệu thử nghiệm Đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ-ĐH .- H.: Nnb ĐHSP, 2016.- 200tr.; 27 cm.- 20000đ.- 10050b

T1.- 2016.- 200tr s152065 s152363 .- 299 bản

T2.- 2016 .- 260tr s 152364 s 152662.- 299 bản

Nguyễn Thị Nhung. Tài liệu dạu học mĩ thuật dành cho GV tiểu học/ Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Tuấn Cường…..- H.: GDVN, 2016.- 119tr.; 27cm.- 20000đ  s154303 s154307

TỤC NGỮ CA DAO DÂN CA

13. Dân Huyền. Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ: Sưu tầm/ Dân Huyền.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 237 tr.; 21 cm. Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.- 20000đ.-2000b.- s152058

14. Đặng Thị Diệu Trang. So sánh thể lục bát trong ca dao với lục bát trong phong trào thơ mới/Đặng Thị Diệu Trang.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 279 tr.; 21 cm. Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.- 20000đ.-2000b.- s152056

15. Đỗ Danh Gia. Phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình/ Đỗ Danh Gia.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 215 tr.; 21 cm. Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.- 20000đ.-2000b.- s152057

16. Đinh Văn Phùng. Đang – Dân ca Mường/ Đinh Văn Phùng (sưu tầm), Đinh Văn Ân (biên dịch) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 565 tr.; 21 cm. Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.- 50000đ.-2000b.- s152045

17. Hà Mạnh Phong. Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường so/ Hà Mạnh Phong, Đỗ Thị Tắc .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 107 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 20000đ.-2000b.- s152006

18. Hà Châu. Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt/ Hà Châu.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 107 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 20000đ.-2000b.- s152006

19. Lê Văn Lạo. Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam 2 quyển/ Lê Văn Lạo (sưu tầm, biên soạn) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.; 21 cm. Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.-2000b

Q1.- 550tr.- 50000đ s152050; Q2.-531tr.- 50000đ s152051

20. Ngô Sao Kim. Ca dao, tục ngữ nói về tướng mạo con người/ Ngô Sao Kim.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 103 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.-2000b.- s152064

21. Nguyễn Xuân Kính. Ca dao người Việt  Q1/ Nguyễn Xuân Kính.- H.: Nguyễn Xuân Kính. Ca dao người Việt  Q2/ Nguyễn Xuân Kính.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 500 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s152048

22. Nguyễn Xuân Kính. Ca dao người Việt  Q3/ Nguyễn Xuân Kính.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 500 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s152049

23. Nguyễn Xuân Kính. Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi Q2/ Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 635 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s152061                 

24. Nguyễn Xuân Kính. Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi Q3/ Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 587 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50.000đ.- s152062                

25. Nguyễn Xuân Kính. Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi Q3/ Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 379 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s152063   

26. Nguyễn Nghĩa Dân. 999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức/Nguyễn Nghĩa Dân.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 231tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s152044

27. Nguyễn Thị Kim Ngân. Thiên nhiên với sắc thái văn hóa vùng trong ca dao trữ tình trung bộ (chuyên khảo)/ Nguyễn Thị Kim Ngân) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 251 tr.; 21 cm. Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.- 30000đ.- s152034    

28. Trần Thị An. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca nghi lễ và phong tục Q1/ Trần Thị An, Vũ Quang Dũng (B/soạn) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 619 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s151040    

29. Trần Thị An. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca nghi lễ và phong tục Q2/ Trần Thị An, Vũ Quang Dũng (B/soạn) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 691 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s151041    

30. Trần Thị An. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca nghi lễ và phong tục Q3/ Trần Thị An, Vũ Quang Dũng (B/soạn) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 519 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s151042   

31. Trần Thị An. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca nghi lễ và phong tục Q4/ Trần Thị An, Vũ Quang Dũng (B/soạn) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 619 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s151043    

32. Trần Thị An. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca trữ tình sinh hoạt Q1/ Trần Thị An, Vũ Quang Dũng (B/soạn) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 391tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s151035    

33. Trần Thị An. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca trữ tình sinh hoạt Q2/ Trần Thị An, Vũ Quang Dũng (B/soạn) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 619 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s151036    

34. Trần Thị An. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca trữ tình sinh hoạt Q3/ Trần Thị An, Vũ Quang Dũng (B/soạn) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 619 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s151037  

35. Trần Thị An. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca trữ tình sinh hoạt Q4/ Trần Thị An, Vũ Quang Dũng (B/soạn) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 623 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s151038   

36. Trần Thị An. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca trữ tình sinh hoạt Q5/ Trần Thị An, Vũ Quang Dũng (B/soạn) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 499 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 50000đ.- s151039   

37. Trần Thị An. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng (B/soạn) .- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 279 tr.; 21 cm. Hội nhà văn Việt Nam.- 30000đ.- s151033

38. Trần Xuân Toàn. Tìm hiểu ca dao Việt Nam 1945 – 1975/ Trần Xuân Toàn.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 263tr.; 21 cm.- 50000đ.-  2000b  s152046

39. Trần Sĩ Huệ. Động vật trong ca dao/ Trần Sĩ Huệ.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 359tr.; 21 cm. Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.- 40000đ.-  2000b  s152032

: